📻📻📻 Quy chuẩn Việt Nam về chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự bảo mật dữ liệu lưu trữ 📻📻📻
📹 Phạm vi điều chỉnh của Quy chuẩn
“Quy chuẩn này quy định mức giới hạn các đặc tính kỹ thuật mật mã của các sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ phục vụ bảo vệ thông tin không thuộc phạm vi bí mật nhà nước”.
📹 Quy định về quản lý của Quy chuẩn
“Các mức giới hạn của đặc tính kỹ thuật mật mã nêu tại Quy chuẩn này là các chỉ tiêu chất lượng phục vụ quản lý theo quy định về quản lý chất lượng sản phẩm mật mã dân sự được quy định tại Luật an toàn thông tin mạng ngày 19 tháng 11 năm 2015”.
📹 Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân
Các tổ chức, cá nhân có hoạt động kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự thuộc phạm vi điều chỉnh của quy chuẩn này có trách nhiệm thực hiện các quy định về chứng nhận, công bố hợp quy và chịu sự kiểm tra của cơ quan quản lý nhà nước theo các quy định hiện hành.
📹 Sản phẩm nào thuộc phạm vi áp dụng của quy chuẩn?
Các sản phẩm mật mã dân sự điển hình trong nhóm này bao gồm:
- Các máy chủ lưu trữ (Storage server), bộ lưu trữ (Storage system)
- Các token sử dụng để xác thực thanh toán, sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng
- Một số sản phẩm CNTT khác có bộ nhớ lưu trữ và sử dụng kỹ thuật mật mã để bảo vệ dữ liệu lưu trữ
Chỉ có các sản phẩm mật mã dân sự bảo mật dữ liệu lưu trữ có mã HS thuộc Phụ lục A của Quy chuẩn mới thuộc phạm vi bắt buộc phải chứng nhận hợp quy theo quy chuẩn này.
📹 Ai phải thực hiện thủ tục chứng nhận hợp quy?
Các tổ chức, cá nhân có hoạt động kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự được phân thành 4 nhóm bao gồm hãng sản xuất, thương nhân nhập khẩu, thương nhân phân phối (nhưng không nhập khẩu), người sử dụng cuối cùng (end-user) và có trách nhiệm, nghĩa vụ tương ứng trong việc đảm bảo sản phẩm được nhập khẩu và chứng nhận hợp quy theo quy định.
Cần tư vấn thủ tục hải quan liên hệ DHD Logistics: https://dhdlogistics.com/tu-van-hai-quan/
Xem thêm: https://dhdlogistics.com/tu-van-thu-tuc/